|
|
|
|
|
Mã số : |
8211 |
DTSD: |
350 |
DTKV: |
13m x 27m. |
Cấu trúc: |
Mặt bằng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
8107 |
DTSD: |
3.000m2. |
DTKV: |
3.000m2. |
Cấu trúc: |
Nhà hàng tiệc cưới. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7995 |
DTSD: |
130m2. |
DTKV: |
80m2. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 1 gác lửng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7910 |
DTSD: |
1.500m2. |
DTKV: |
25m x 50m, nở hậu L chiều nang 49m. |
Cấu trúc: |
Nhà hàng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7859 |
DTSD: |
700m2. |
DTKV: |
17m x 24m = 400m2. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 1 lầu. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7689 |
DTSD: |
480m2. |
DTKV: |
20m x24m. |
Cấu trúc: |
Nhà trệt. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7641 |
DTSD: |
1.239m2. |
DTKV: |
1.239m2. |
Cấu trúc: |
Nhà hàng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7577 |
DTSD: |
340m2 |
DTKV: |
5m x 17m. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 3 lầu. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7421 |
DTSD: |
760m2. |
DTKV: |
8m x 70m. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 1 gác. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7286 |
DTSD: |
4.100m2 (diện tích sử dụng được là hơn 5.000m2). |
DTKV: |
4.100m2 (diện tích sử dụng được là hơn 5.000m2). |
Cấu trúc: |
Gồm văn phòng làm việc - mặt bằng kinh doanh - nhà xưởng mới đẹp, bãi đậu xe |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
>>
|
|
|
|