|
|
|
|
|
Mã số : |
8206 |
DTSD: |
85m2, có 60m2 đất thổ cư. |
DTKV: |
5m x 17m. |
Cấu trúc: |
Đất |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
8116 |
DTSD: |
540m2 đất thổ cư 100%. |
DTKV: |
18m x 30m. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
8053 |
DTSD: |
92,2 |
DTKV: |
4,5m x 23m. |
Cấu trúc: |
Đất |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7858 |
DTSD: |
210m2 đất thổ cư 100%. Pháp lý đầy đủ rõ ràng. |
DTKV: |
10m x 21m = 210m2. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7851 |
DTSD: |
7.000m2. Có 300m2 đất thổ cư. |
DTKV: |
7.000m2. Có 300m2 đất thổ cư. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7810 |
DTSD: |
796,6m2. Đất thổ cư 761m2, còn lại 35,6m2 là đất trồng cây lâu năm. |
DTKV: |
12m x 63m. |
Cấu trúc: |
|
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7809 |
DTSD: |
2.300m2. Có 100m2 đất thổ cư còn lại 2.200m2 là đất trồng cây lâu năm. |
DTKV: |
12m x 100m, nợ hậu 30m. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7808 |
DTSD: |
2.300m2. Có 100m2 đất thổ cư còn lại 2.200m2 là đất trồng cây lâu năm. |
DTKV: |
12m x 100m, nợ hậu 30m. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7719 |
DTSD: |
4480m2. |
DTKV: |
4480m2. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7718 |
DTSD: |
1.402m2. Có 180m2 đất thổ cư, còn lại là đất trồng cây lâu năm. |
DTKV: |
1.402m2. Có 180m2 đất thổ cư, còn lại là đất trồng cây lâu năm. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
>>
|
|
|
|