|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7516 |
DTSD: |
đất: 307m2, đất thổ cư 100%. |
DTKV: |
0 |
Cấu trúc: |
Nhà trệt. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7503 |
DTSD: |
480m2. |
DTKV: |
6m x 20m. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 3 lầu. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7524 |
DTSD: |
800m2. |
DTKV: |
20m x 40m. |
Cấu trúc: |
Nhà trệt. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7523 |
DTSD: |
2 nhà xưởng: 680m2. |
DTKV: |
nhà xưởng 1: 7m x 40m = 280m2 + nhà xưởng 2: 10m x 40m = 400m2. |
Cấu trúc: |
Nhà xưởng mới đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7509 |
DTSD: |
420m2. |
DTKV: |
7,6m x 18m. |
Cấu trúc: |
1 Trệt + 2 Lầu + Sân thượng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7502 |
DTSD: |
737m2. |
DTKV: |
12m x 15m |
Cấu trúc: |
1 trệt + 4 lầu + Sân thượng. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7421 |
DTSD: |
760m2. |
DTKV: |
8m x 70m. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 1 gác. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7286 |
DTSD: |
4.100m2 (diện tích sử dụng được là hơn 5.000m2). |
DTKV: |
4.100m2 (diện tích sử dụng được là hơn 5.000m2). |
Cấu trúc: |
Gồm văn phòng làm việc - mặt bằng kinh doanh - nhà xưởng mới đẹp, bãi đậu xe |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7441 |
DTSD: |
1.140m2. |
DTKV: |
228m2, đất thổ cư 100%. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 4 lầu, (có thể xây thêm 2 lầu nữa). |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7424 |
DTSD: |
7m x 48m, có 329m2 đất thổ cư. |
DTKV: |
7m x 48m, có 329m2 đất thổ cư. |
Cấu trúc: |
1 trệt + 5 lầu. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7450 |
DTSD: |
630m2. |
DTKV: |
15m x 42m. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã số : |
7319 |
DTSD: |
648m2, có 140m2 đất thổ cư. |
DTKV: |
9,5m x 60m, nở hậu 11,5m. |
Cấu trúc: |
Đất đẹp. |
Số phòng: |
|
Giá : |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|